• Thông dụng

    Thành Ngữ

    to be beforehand with something
    làm trước, đoán trước, biết trước

    Xem thêm beforehand

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X