-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective, adverb
- advanced , ahead , ahead of time , already , ante , antecedently , before , before now , earlier , fore , in advance , in anticipation , precedently , precocious , previous , previously , sooner
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ