• /bi´fɔ:¸hænd/

    Thông dụng

    Phó từ

    Sẵn sàng trước
    to make preparations beforehand
    chuẩn bị trước
    to be beforehand with something
    làm trước, đoán trước, biết trước
    to be beforehand with the world
    sẵn tiền


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective, adverb
    after , afterward , behind , later

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X