• Thông dụng

    Thành Ngữ

    to branch out
    bỏ nhiều vốn ra kinh doanh; mở rộng các chi nhánh

    Xem thêm branch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X