• Thông dụng

    Thành Ngữ

    to cheer (delight, gladden, rejoice, warm) the cockles of someone's heart
    làm cho ai vui su?ng, làm cho ai ph?n kh?i

    Xem thêm heart

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X