• Thông dụng

    Thành Ngữ

    to cut off one's heir with a shilling
    bỏ lại của cải cho người khác

    Xem thêm shilling

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X