-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- beneficiary , crown prince/princess , devisee , grantee , heritor , inheritor , next in line , scion , successor , atheling , coheir , coparcener , daughter , dauphin , firstborn , heir apparent , heiress , heir presumptive , legatee , offspring , parcener , primogeniture , son
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ