• Thông dụng

    Thành Ngữ

    to knock down
    đánh ngã, húc ngã; phá đổ (nhà...); bắn rơi (máy bay...)

    Xem thêm knock

    Xây dựng

    đập vỡ, bắn rơi (máy bay)

    Kỹ thuật chung

    tháo rời

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X