• Thông dụng

    Thành Ngữ

    to let go
    buông ra, thả ra, bỏ lỏng ra, không nghĩ đến nữa

    Xem thêm let

    Cơ khí & công trình

    mở (máy)

    Kỹ thuật chung

    cho chạy (máy)

    Xây dựng

    tháo dây buộc trên tàu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X