• Thông dụng

    Thành Ngữ

    to speak daggers to someone
    nói cay độc với ai; nói nóng nảy với ai, gắt gỏng với ai

    Xem thêm dagger

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X