• /'dægə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dao găm
    (ngành in) dấu chữ thập
    to be at daggers drawn
    o be at daggers' points
    Hục hặc với nhau; sẵn sàng choảng nhau
    to look daggers at
    nhìn giận dữ, nhìn hầm hầm; nhìn trừng trừng
    to speak daggers to someone
    nói cay độc với ai; nói nóng nảy với ai, gắt gỏng với ai


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X