• Cơ - Điện tử

    Thử, làm thử, kiểm tra

    Thông dụng

    Thành Ngữ

    to try out
    thử (một cái máy); thử xem có được quần chúng thích không (vở kịch)

    Xem thêm try

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X