• /tə´ma:tou/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều tomatoes

    (thực vật học) cây cà chua
    cây chua cảnh
    uả cà chua
    Quả cà chua
    tomato sause
    nước xốt cà chua

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    cây cà chua
    quả cà chua

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X