• /tʌn/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều tonnes

    (viết tắt) tn tấn ( 1000 kg)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tấn (2204,62 pao = 1000kg)

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Tấn (đơn vị đo khối lượng)

    Điện lạnh

    tấn (1000kg)

    Kinh tế

    tấn
    tân mét hệ (=1000kg)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X