• /¸tɔpsi´tə:vidəm/

    Thông dụng

    Danh từ
    Sự lộn nhào; sự đảo lộn, lộn bậy, lộn xộn; hỗn loạn
    to fall topsyturvydom
    ngã lộn nhào
    the whole world has turned topsyturvydom
    thật là hỗn loạn đảo điên
    Ngoại động từ
    Đảo lộn; làm lộn bậy; làm hỗn loạn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X