• /tɔ:´mentə/

    Thông dụng

    Danh từ
    Người làm đau khổ, người hành hạ
    turn on one's tormentors
    đánh lại những kẻ hành hạ mình
    Người quấy rầy, người chòng ghẹo
    (nông nghiệp) bừa (có) bánh xe
    (hàng hải) nĩa dài (để làm bếp)
    (sân khấu) cánh gà

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X