• (đổi hướng từ Totalizing)
    /'toutəlaiz/

    Thông dụng

    Cách viết khác totalise

    Ngoại động từ

    Cộng tổng số, tính gộp lại

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    lấy tổng

    Kỹ thuật chung

    lấy tổng

    Kinh tế

    cộng chung
    cộng tổng số
    tính gộp lại (các khoản chi)
    tính gộp lại (các khoản chi...)
    tổng cộng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    cast , foot , sum , tot , total

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X