-
Chuyên ngành
Toán & tin
tổng
- sum of angles
- tổng các góc
- sum of complex numbers
- tổng các số phức
- sum of directed line segments
- tổng các đoạn thẳng
- sum of like powers
- tổng của các số có luỹ thừa giống nhau
- sum of matrices
- tổng các ma trận
- sum of real numbers
- tổng các số thực
- sum of mixed numbers
- tổng các số hỗn hợp
- sum of irrational numbers
- tổng các số vô tỷ
- sum of sets
- tổng các tập hợp
- sum of vectors
- tổng các vectơ
- algebraic sum
- tổng đại số
- arithmetic sum
- tổng số học
- cardinal sum
- tổng bản số
- cofibered sum
- tổng đối thớ
- cosine sum
- tổng cosin
- direct sum
- tổng trực tiếp
- discrere direct sum
- (đại số ) tổng trực tiếp [rời rạc, yếu]
- ideal sum
- (đại số ) tổng iđêan
- lattice sum
- (vật lý ) tổng mạng
- logical sum
- (toán (toán logic )ic ) tổng (toán logic )ic
- log-exponential sum
- (giải tích ) tổng số mũ lôga
- partial sum
- tổng riêng
- trigonometric sum
- tổng lượng giác
- vector sum
- tổng vectơ
Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ