• /´tʌtʃ¸daun/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự hạ cánh
    to make a touch-down
    hạ cánh
    Gônl; bàn thắng (bóng bầu dục)

    Chuyên ngành

    Điện tử & viễn thông

    sự hạ cánh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X