• /´tuəriη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đi, sự đi du lịch

    Tính từ

    Du lịch; đi du lịch
    touring cyslist
    người du lịch bằng xe đạp
    touring party
    đoàn du lịch
    Đi biểu diễn phục vụ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    sự đi chơi
    sự du lãm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X