• /tauzl/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm bù, làm rối (tóc)
    a girl with tousle hair
    cô gái có mái tóc bù xù
    Làm nhàu (quần áo)
    Giằng co, lôi kéo (với người nào)

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X