• /taʊəl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Khăn lau; khăn tắm
    to throw in the towel
    (thể dục,thể thao) đầu hàng, chịu thua
    (thông tục) thú nhận mình thua, thú nhận mình thất bại
    lead towel
    (từ lóng) đạn
    oaken towel
    (từ lóng) gậy tày, dùi cui

    Ngoại động từ

    Lau, lau khô bằng khăn, chà xát bằng khăn
    (từ lóng) đánh đòn, nện cho một trận

    Hình Thái Từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X