• /trə´ki:ə/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều tracheas (trong khoa học) .tracheae

    (giải phẫu) khí quản
    (thực vật học) quản bào, tế bào ống

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    tube , windpipe

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X