• /tju:b/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ống (tự nhiên hoặc nhân tạo)
    steel tube
    ống thép
    Săm, ruột (xe ô tô...) (như) inner tube
    Ống túyt (dùng để đựng các thứ bột nhão.. sẵn sàng để dùng)
    tubes of glue
    túyt đựng hồ dán
    ( the tube) (thông tục) mêtrô, xe điện ngầm (như) underground, subway
    (như) cathoderayỵtube
    Ống phóng điện tử (đèn hình..)
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đèn điện tử
    ( (thường) số nhiều) ống, vòi (cơ quan có hình ống rỗng trong cơ thể)
    (thực vật học) ống tràng (của hoa)

    Ngoại động từ

    Ráp ống, đặt ống, gắn ống (vào nồi hơi..)
    Làm cho thành hình ống, gò thành hình ống

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    ống
    "and" tube
    đèn "và"
    conical tube
    đèn ống
    control tube
    đèn điều khiển
    counting tube
    đèn đếm
    developmental tube
    ống nghiệm
    driver tube
    đèn điều khiển
    electron tube
    đèn điện tử
    memory tube
    ống nhớ


    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory

    ==

    Hóa học & vật liệu

    ống, đèn
    vật hình ống

    Xây dựng

    hầm tàu điện ngầm

    Y học

    vòi, ống

    Điện

    săm ô tô

    Kỹ thuật chung

    đặt ống
    đèn
    đèn điện tử
    acorn tube
    đèn điện từ nhỏ
    acorn tube
    đèn điện tử nhỏ
    acorn tube
    đèn điện tử nhỏ
    electron tube base
    đế đèn điện tử
    electron tube envelope
    vỏ đèn điện tử
    electron tube grid
    lưới đèn điện tử
    electron tube heater
    bộ nung đèn điện tử
    electron tube heater
    sợi nung đèn điện tử
    electron tube holder
    giá đèn điện tử
    electron tube neck
    cổ đèn điện tử
    electron tube oscillator
    bộ dao động đèn điện tử
    industrial electronic tube
    đèn điện tử công nghiệp
    loctal tube
    đèn loctan (đèn điện tử)
    miniature tube
    đèn điện tử loại nhỏ
    single grid tube
    đèn (điện tử) một lưới
    triode tube
    đèn điện tử ba cực
    tube tester
    máy thử đèn điện tử
    types of tube
    các loại đèn điện tử
    undulating beam interaction electron tube
    đèn điện tử chùm tương tác tạo sóng
    vacuum tube amplifier
    bộ khuếch đại đèn điện tử
    đèn ống
    đường hầm
    draft tube tunnel
    đường hầm xả
    tube transportation
    vận tải theo đường hầm
    đường ống
    frosted tube
    đường ống bị đông lạnh
    frosted tube
    đường ống bị phủ tuyết
    tube turn
    khuỷu cong của đường ống
    đường tàu điện ngầm
    tube railroad
    đường tàu điện ngầm (hình tròn)
    tube railway
    đường tàu điện ngầm (hình tròn)
    ống
    ống cứng
    ống dẫn
    ống mềm
    ống nhỏ
    ruột xe
    puncture sealing tires and tube
    ruột xe vá tự động
    săm (ô tô)

    Kinh tế

    ống nghiệm
    bouillon tube
    ống nghiệm canh thịt
    broth tube
    ống nghiệm canh thịt
    conveying tube
    ống nghiệm nuôi cấy vi sinh vật
    potato tube
    ống nghiệm đựng khoai tây
    ống nhỏ
    ống
    ống kim loại mềm
    collapsible tube
    ống kim loại mềm dựng bột nhào

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X