• /´træktə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Máy kéo (xe gắn động cơ khoẻ dùng để kéo máy móc canh tác hoặc các thiết bị nặng)
    Máy bay cánh quạt kéo (cánh quạt ở phía đầu)
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) phần của xe có toa móoc mà người lái xe ngồi

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    máy kéo, xe kéo, máy bay, cánh quạt gió

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Máy kéo, xe kéo

    Cơ khí & công trình

    đầu kéo

    Kỹ thuật chung

    động cơ kéo
    máy kéo
    móc kéo

    Kinh tế

    dầu máy kéo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X