• /træn'zæktə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người điều đình thương lượng; người giao dịch

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    người điều đình thương lượng (một doanh vụ)
    người giao dịch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X