• /træn´sekt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Cắt ngang, chặt ngang

    Danh từ

    Đường cắt ngang, đường chặt ngang

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    đường cắt ngang, (v) cắt chéo, cắt ngang

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X