• /,trænsfə:'ri:/

    Thông dụng

    Danh từ

    (pháp lý) người được nhượng

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    người (thụ) hưởng
    người nhận tiền
    người thụ nhượng
    người thụ nhượng, người thụ hưởng, người nhận tiền

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X