• /træn´ziʃənəl/

    Thông dụng

    Cách viết khác transitionary

    Tính từ

    Chuyển tiếp; quá độ
    a transitional government
    chính phủ quá độ (chỉ cầm quyền tạm thời trong thời kỳ đang có biến động)
    transitional period
    thời kỳ quá độ
    Chuyển hoá

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    quá độ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X