-
Thông dụng
Cách viết khác transitionary
Tính từ
Chuyển tiếp; quá độ
- a transitional government
- chính phủ quá độ (chỉ cầm quyền tạm thời trong thời kỳ đang có biến động)
- transitional period
- thời kỳ quá độ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ