• /trænz´maigrənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Di cư; di trú tạm thời

    Danh từ

    Người di cư; người di trú tạm thời (ở một nước này để đi sang nước khác)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X