-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adoptive citizen , alien , colonist , documented alien , foreigner , incomer , migrant , naturalized citizen , newcomer , outsider , pioneer , settler , undocumented alien , transmigrant
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ