• /¸trænsplən´teiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    (nông nghiệp) sự ra ngôi; sự cấy (lúa)
    Sự di thực
    (y học) sự cấy, sự ghép

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự cấy (lúa)

    Y học

    ghép cơ quan

    Kinh tế

    sự chuyển tải
    sự gieo lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X