• /trə´pi:zjəm/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều trapeziums, .trapezia

    (toán học) hình thang (như) trapezoid
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tứ giác (không có cặp cạnh nào song song) (như) trapezoid

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    hinh thang

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Hình thang

    Điện lạnh

    hình thang (Anh)
    tứ giác (Mỹ)

    Kỹ thuật chung

    hình thang
    isosceles trapezium
    hình thang cân
    trapezium distortion
    méo ảnh hình thang

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X