• /dis´tɔ:ʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự vặn vẹo, sự bóp méo, sự làm méo mó
    Sự bóp méo, sự xuyên tạc (sự thật...)
    Tình trạng không rõ và không chính xác (dây nói...)

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Sự vênh, sự méo

    Cơ khí & công trình

    sự bong

    Xây dựng

    sự văn

    Y học

    sự xoắn vặn

    Điện lạnh

    sự méo ảnh

    Điện

    sự méo dạng

    Giải thích VN: Sự biến dạng về biên độ, góc pha và tần số giữa tín hiệu vào và ra của mạch khuếch đại hay của một thiết bị khuếch đại.

    Kỹ thuật chung

    biến dạng
    amplitude-modulation distortion
    sự biến dạng biên độ
    angular distortion
    biến dạng góc
    angular distortion
    sự biến dạng góc
    aperture distortion
    sự biến dạng góc mở
    bias distortion
    biến dạng lệch
    bit distortion
    sự biến dạng bit
    characteristic distortion
    biến dạng đặc trưng
    distortion energy
    năng lượng biến dạng
    distortion factor
    hệ số biến dạng
    distortion factor
    sự biến dạng
    distortion of the track
    sự biến dạng đường ray
    distortion rate
    độ biến dạng
    distortion ratio
    tỉ số biến dạng
    dynamic distortion
    sự biến dạng động
    envelope delay distortion
    sự biến dạng pha
    envelope distortion
    sự biến dạng đường bao
    factor of non-linear distortion
    hệ số biến dạng không tuyến tính
    filter distortion
    sự biến dạng lọc
    fold-over distortion
    sự biến dạng đột biến
    frequency distortion
    sự biến dạng tần số
    harmonic distortion
    sự biến dạng sóng hài
    heat distortion
    sự làm biến dạng nóng
    heat distortion point
    điểm biến dạng vì nhiệt
    heat distortion temperature
    nhiệt độ gây biến dạng nhiệt
    lattice distortion
    biến dạng mạng (tinh thể)
    multiplicative distortion
    sự biến dạng nhân bội
    objectionable distortion
    sự biến dạng ngăn cấm
    overall distortion
    sự biến dạng điều hòa
    picture distortion
    sự biến dạng hình ảnh
    quadratic distortion
    sự biến dạng bậc bốn
    quadrature distortion
    sự biến dạng toàn bộ
    radio-frequency distortion
    sự biến dạng bậc bốn
    start-stop distortion
    sự biến dạng khởi ngừng (điện báo)
    thermal distortion
    biến dạng nhiệt
    thermal distortion
    sự biến dạng nhiệt
    total harmonic distortion factor meter
    máy đo sự biến dạng toàn phần
    total harmonic distortion factor meter
    thiết bị đo sự biến dạng toàn phần
    transmitter distortion
    biến dạng phát
    biến dạng xoắn
    độ méo
    méo
    sự biến dạng
    amplitude-modulation distortion
    sự biến dạng biên độ
    angular distortion
    sự biến dạng góc
    aperture distortion
    sự biến dạng góc mở
    bit distortion
    sự biến dạng bit
    distortion of the track
    sự biến dạng đường ray
    dynamic distortion
    sự biến dạng động
    envelope delay distortion
    sự biến dạng pha
    envelope distortion
    sự biến dạng đường bao
    filter distortion
    sự biến dạng lọc
    fold-over distortion
    sự biến dạng đột biến
    frequency distortion
    sự biến dạng tần số
    harmonic distortion
    sự biến dạng sóng hài
    multiplicative distortion
    sự biến dạng nhân bội
    objectionable distortion
    sự biến dạng ngăn cấm
    overall distortion
    sự biến dạng điều hòa
    picture distortion
    sự biến dạng hình ảnh
    quadratic distortion
    sự biến dạng bậc bốn
    quadrature distortion
    sự biến dạng toàn bộ
    radio-frequency distortion
    sự biến dạng bậc bốn
    start-stop distortion
    sự biến dạng khởi ngừng (điện báo)
    thermal distortion
    sự biến dạng nhiệt
    total harmonic distortion factor meter
    máy đo sự biến dạng toàn phần
    total harmonic distortion factor meter
    thiết bị đo sự biến dạng toàn phần
    sự biến hình
    angular distortion
    sự biến hình góc
    local distortion
    sự biến hình cục
    local distortion
    sự biến hình cục bộ
    sự cong
    distortion of the track
    sự cong vênh đường ray
    sự cong vênh
    distortion of the track
    sự cong vênh đường ray
    sự lệch
    distortion of rollers
    sự lệch các con lăn
    sự méo

    Giải thích VN: Ví dụ: sự méo tín hiệu.

    sự méo mó
    sự vặn
    sự xoắn

    Địa chất

    sự bóp méo, sự xoắn, sự biến dạng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X