• /´tri:zənəbl/

    Thông dụng

    Cách viết khác treasonous

    Tính từ

    Phản nghịch, mưu phản
    a treasonable of fence
    sự phạm tội phản nghịch


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    seditious , traitorous

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X