• /trait/

    Thông dụng

    Tính từ

    Lặp đi lặp lại, cũ rích, mòn, sáo, nhàm (về một thành ngữ, một ý kiến...)
    a trite idea
    một ý kiến lặp đi lặp lại


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    banal , bathetic , bromidic , chain , clich

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X