• /trʌη´keiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chặt cụt, sự cắt cụt

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    cụt [sự chặt cụt]

    Cơ - Điện tử

    Sự cắt cụt, sự cắt vát, sự xén

    Sự cắt cụt, sự cắt vát, sự xén

    Hóa học & vật liệu

    sự vát

    Toán & tin

    sự chặt cụt; sư bỏ hết các số hạng

    Kỹ thuật chung

    sự cắt bỏ
    sự cắt cụt
    sự cắt xén
    sự chặt cụt
    sự xén bớt

    Kinh tế

    cắt bỏ
    cắt xén

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X