• /´trʌntʃən/

    Thông dụng

    Cách viết khác baton

    Danh từ

    Dùi cui (của cảnh sát)
    Gậy, baton (tượng trưng quyền lực)

    Ngoại động từ

    Đánh bằng dùi cui

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    bat , baton , bludgeon , stick , weapon

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X