• /´bætən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dùi cui (cảnh sát)
    Gậy chỉ huy
    Marshal's baton
    Gậy chỉ huy của nguyên soái
    Conductor's baton
    (âm nhạc) que của người chỉ huy dàn nhạc
    (thể dục,thể thao) que gỗ truyền tay (chạy tiếp sức)

    Ngoại động từ

    Đánh bằng dùi cui, đánh bằng gậy

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X