• /´tə:bən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Khăn xếp (khăn đội đầu đàn ông, bằng cách quấn chặt một dải vải quanh đầu, nhất là do người Hồi giáo, người Xích đội)
    Mũ không vành (mũ đội khích trên đầu của phụ nữ)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    bandana , cap , hat , headdress , lungi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X