• /'tə:bin/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kỹ thuật) tua bin (máy hoặc động cơ chạy bằng bánh xe quay bởi dòng nước, hơi nước, không khí hoặc khí)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (kỹ thuật ) tuabin

    Xây dựng

    động cơ

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Tuabin

    Ô tô

    tuốc bin
    turbine housing or casing
    vỏ tuốc bin

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X