• Thông dụng

    Danh từ

    (thời gian dành cho) việc chuẩn bị cho chuyến khởi hành (của máy bay, tàu thủy, ô tô) sắp đến
    Sự chuyển hướng đột ngột sang tình huống đối lập

    Giao thông & vận tải

    sự bay vòng quanh

    Xây dựng

    thời gian dành cho việc chuẩn bị cho chuyến khởi hành (của máy bay, tàu thuỷ, ô tô) sắp đến, thời gian sử dụng giữa hai lần sửa chữa, sự quay vòng

    Kinh tế

    chuyển sang tình thế tốt hơn
    định hạn bốc dỡ hàng
    quá trình chuyển cảng
    quay vòng
    turnround of a ship
    thời gian quay vòng của một tàu
    sự chu chuyển
    sự lên lại
    sự quay ngược lại
    thay đổi ngược lại
    thay đổi triệt để
    thời gian bốc dỡ hàng xuống tàu
    trở quẻ (quan điểm, thái độ)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X