• /´tə:n¸stail/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cửa quay (cho phép từng người một vào hoặc rời sân vận động, sân thể thao)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cửa quay

    Kinh tế

    cửa xoáy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X