• /tʌʃ/

    Thông dụng

    Danh từ
    Người câu rùa, người bắt rùa

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    buttock , derri

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X