• /¸tipifi´keiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự làm mẫu, sự làm điển hình
    Mẫu, điển hình, vật tiêu biểu

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    điển hình hóa
    degree of typification
    mức độ điển hình hóa
    typification system
    hệ thống điển hình hóa
    typification system
    phương pháp điển hình hóa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X