• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác tyrannize

    Nội động từ

    ( + over) hành hạ, áp chế; cai trị một cách hung tàn
    to tyrannise over someone
    hành hạ ai
    to tyrannise over the weak
    áp chế kẻ yếu

    Ngoại động từ

    Hành hạ, áp chế; cai trị một cách hung tàn
    he tyrannise his family
    hắn hành hạ gia đình mình

    Hình Thái Từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X