• (đổi hướng từ Ulcerating)
    /´ʌlsər¸eit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (y học) làm loét ra
    to ulcerate the skin
    làm loét da
    (nghĩa bóng) làm đau đớn, làm khổ; gây tổn thương

    Nội động từ

    (y học) bị loét, gây loét
    the wound began to ulcerate
    vết thương bắt đầu loét ra

    Hình Thái Từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X