• /´ʌmbrə/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều umbras, .umbrae

    (thiên văn học) bóng (phần trung tâm tối sẫm của bóng quả đất hoặc mặt trăng trong nhật thực hoặc vệt mặt trời)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (thiên văn ) sự che khuất toàn phần

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Bóng, sự che khuất toàn phần

    Điện lạnh

    bóng (tối)

    Kỹ thuật chung

    bóng
    bóng tối

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X