• /¸ʌnə´kɔmpliʃt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không xong, không hoàn thành, không thực hiện, bỏ dở, không hoàn chỉnh, không hoàn thiện
    Bất tài
    an unaccomplished man
    một người bất tài

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X