• /¸ʌnə´mi:nəbl/

    Thông dụng

    Tính từ
    Không phục tùng, không chịu theo, ương ngạnh, bướng
    unamenable to discipline
    không phục tùng kỷ luật
    Không tiện, khó dùng
    an unamenable tool
    một dụng cụ khó dùng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X