• /¸ʌnə´priʃi¸eitid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không được quý chuộng, không được đánh giá cao
    Không được thưởng thức, không được ưa thích
    Không được đánh giá đúng
    Chưa được hiểu rõ, chưa được thấy rõ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    ungrateful , unthankful

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X